|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên: | QDT Series Chống cháy nổ Xích Palăng Động cơ Khí nén Chứng nhận CE | Vật chất: | Xích thép hợp kim |
---|---|---|---|
Quyền lực: | không khí | Màu sắc: | màu xám |
Chức năng: | chống nổ | Xe máy: | Khí nén |
Sức chứa: | 0,08-160t | Kiểu: | QDH |
Điểm nổi bật: | Palăng dây chống cháy nổ,Palăng khí nén |
QDT Series Chống cháy nổ Xích Palăng Động cơ Khí nén Chứng nhận CE
1. Phạm vi sử dụng:
Nâng, cố định, buộc, kéo, vv Được chấp nhận tốt trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, đặc biệt là những nơi chống cháy nổ.Hệ thống làm việc 100% để tạo ra các điều kiện cần thiết cho các công việc liên tục hiệu quả cao.
2. Đặc trưng:
2.1.Các bộ phận chính của nó sử dụng sản phẩm thép chất lượng cao để đảm bảo độ bền.
2.2.Các thông số kỹ thuật và nhãn hiệu đặc biệt có thể được thực hiện theo yêu cầu của khách hàng.
2.3.Sức nâng đa dạng, đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
2.4.Thân chính có thể được treo trong dầm chữ I để di chuyển thẳng hoặc cong, hoặc được lắp vào giá đỡ cố định để nâng vật nặng.
2.5 Cấp chống cháy nổ: Ⅰ Khu vực nguy hiểm, Bao gồm ⅡC, Nhóm T5 trở xuống.
3. Thông số:
Mô hình |
Công suất t | Chiều cao nâng m | Công suất động cơ ps | Tốc độ nâng có tải m / phút |
Giảm tốc độ khi tải m / phút |
Áp lực công việc M Pa |
Tiêu thụ không khí M3/ phút | Chuỗi tải Thông số kỹ thuật |
Tải trọng chuỗi kg / m | Số chuỗi rơi | H mm | L mm |
A mm | I-beam | Trọng lượng kg | |
QĐH 01 | 0,08 | 3 | 0,8 | 18 | 20 | ≥ 0,55 | 1 | 5 * 15 | 0,46 | 1 | 320 | 285 | 122 | 10-18 | 16 | |
QĐH 02 | 0,125 | 16 | 18 | 1 | 18 | |||||||||||
QĐH 03 | 0,25 | 14 | 16 | 2 | 395 | 20 | ||||||||||
QĐH 04 | 0,5 | 1 | 9 | 10 | 1,2 | 295 | 16-22 | 22 | ||||||||
QĐH 05 | 1 | 1,2 | 5 | 6 | 1,5 | 6 * 18 | 0,79 | 460 | 350 | 158 | 36 | |||||
QĐH 06 | 1,5 | 1,5 | 4,5 | 5 | 1,8 | 7 * 12 | 1,07 | 495 | 365 | 170 | 18-28 | 42 | ||||
QĐH 07 | 2 | 4 | 45 | |||||||||||||
QĐH 08 | 3 | 1,2 | 3 | 3.2 | 1,5 | 8 * 24 | 1,38 | 550 | 380 | 150 | 53 | |||||
QĐH 09 | 5 | 1,4 | 1.6 | 10 * 28 | 2,2 | 840 | 415 | 180 | 28-36 | 57 | ||||||
QĐH 10 | 6 | 1,2 | 1,3 | 880 | 420 | 195 | 66 | |||||||||
QĐH 11 | số 8 | 3.6 | 1.1 | 1,2 | 4 | 12 * 36 | 3,1 | 1000 | 530 | 220 | 178 | |||||
QĐH 12 | 10 | 1 | 1.1 | 4.2 | 14 * 42 | 4,13 | 1050 | 570 | 235 | 193 | ||||||
QĐH 13 | 12,5 | 0,9 | 1 | 1110 | 590 | 245 | 198 | |||||||||
QĐH 14 | 15 | 0,8 | 0,9 | 18 * 54 | 6,85 | 1480 | 300 | 36-50 | 390 | |||||||
QĐH 15 | 20 | 830 | 420 | |||||||||||||
QĐH 16 | 25 | 0,7 | 0,8 | 14 * 42 | 4,13 | 4 | 1280 | 740 | 245 | 426 | ||||||
QĐH 17 | 30 | 22 * 66 | 10,2 | 1660 | 990 | 370 | 839 | |||||||||
QĐH 18 | 40 | 0,5 | 0,6 | 18 * 54 | 6,85 | 765 | 325 | 50-63 | 560 | |||||||
QĐH 19 | 50 | 0,4 | 0,5 | 22 * 66 | 10,2 | 1890 | 1185 | 415 | 1390 | |||||||
QĐH 20 | 60 | 0,35 | 0,45 | 1980 | 1190 | 420 | 1480 | |||||||||
QĐH 21 | 80 | 5,8 | 0,28 | 0,32 | 7,5 | 26 * 78 | 14,87 | 2610 | 1350 | 445 | 2150 | |||||
QĐH 22 | 100 | 0,25 | 0,3 | 30 * 90 | 19,6 | 3400 | 1540 | 480 | 2970 | |||||||
QĐH 23 | 120 | 0,2 | 0,25 | 32 * 96 | 22,29 | 4450 | 1700 | 510 | 3540 | |||||||
QĐH 24 | 160 | 36 * 108 | 31 | 5800 | 1890 | 560 | 4590 |
4. Ảnh Sản phẩm:
5. Thông điệp của Công ty:
OEM & ODM đều ok.Hoan nghênh liên hệ với chúng tôi để đạt được lợi ích chung và làm cho tương lai tươi sáng cùng nhau.
Người liên hệ: Veronica Chen
Tel: +8613650539513